Đọc nhanh: 拜仁慕尼黑 (bái nhân mộ ni hắc). Ý nghĩa là: Bayern Munchen.
拜仁慕尼黑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bayern Munchen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜仁慕尼黑
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 我 叔叔 曾 是 黑 天神 的 崇拜者
- Chú tôi là một tín đồ của Krishna.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
尼›
慕›
拜›
黑›