Đọc nhanh: 马德里竞技 (mã đức lí cạnh kĩ). Ý nghĩa là: Câu lạc bộ bóng đá Atlético Madrid.
马德里竞技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu lạc bộ bóng đá Atlético Madrid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马德里竞技
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 他 的 球技 马马虎虎
- Kỹ thuật chơi bóng của anh ấy tàm tạm.
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
- 他 喜欢 在 网吧 玩游戏 , 和 朋友 们 一起 竞技
- Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
技›
竞›
里›
马›