招股 zhāogǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chiêu cổ】

Đọc nhanh: 招股 (chiêu cổ). Ý nghĩa là: gọi cổ phần; gọi đầu tư.

Ý Nghĩa của "招股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

招股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gọi cổ phần; gọi đầu tư

企业采用公司组织形式募集股金

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招股

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 热气 rèqì

    - Một luồng khí nóng.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - xià 招牌 zhāopai 店铺 diànpù 关门 guānmén

    - Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 潮流 cháoliú 同时 tóngshí 出现 chūxiàn

    - Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.

  • volume volume

    - 为了 wèile 套现 tàoxiàn 抛出 pāochū 股票 gǔpiào

    - Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.

  • volume volume

    - 高等院校 gāoděngyuànxiào 招生 zhāoshēng 开始 kāishǐ le

    - Trường đại học bắt đầu tuyển sinh.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè 招股 zhāogǔ

    - Công ty dự định gọi cổ phần vào tháng sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao