Đọc nhanh: 招股 (chiêu cổ). Ý nghĩa là: gọi cổ phần; gọi đầu tư.
招股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gọi cổ phần; gọi đầu tư
企业采用公司组织形式募集股金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招股
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 高等院校 招生 开始 了
- Trường đại học bắt đầu tuyển sinh.
- 公司 计划 下个月 招股
- Công ty dự định gọi cổ phần vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
招›
股›