Đọc nhanh: 招股书 (chiêu cổ thư). Ý nghĩa là: cung cấp vòng tròn, bản cáo bạch (đưa ra đề nghị chia sẻ).
招股书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cung cấp vòng tròn
offering circular
✪ 2. bản cáo bạch (đưa ra đề nghị chia sẻ)
prospectus (setting out share offer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招股书
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 他 有 一股 书生气
- Anh ta có phong thái của một học giả.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
- 公司 计划 下个月 招股
- Công ty dự định gọi cổ phần vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
招›
股›