Đọc nhanh: 招潮蟹 (chiêu triều giải). Ý nghĩa là: cua cáy (chi Uca).
招潮蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cua cáy (chi Uca)
fiddler crab (genus Uca)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招潮蟹
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 今天 买 的 螃蟹 都 是 团脐 的
- cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
- 人事 经理 负责 招聘 和 培训 新 员工
- Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
招›
潮›
蟹›