拚弃 pàn qì
volume volume

Từ hán việt: 【biện khí】

Đọc nhanh: 拚弃 (biện khí). Ý nghĩa là: từ bỏ, loại bỏ, vứt đi.

Ý Nghĩa của "拚弃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拚弃 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. từ bỏ

to abandon

✪ 2. loại bỏ

to discard

✪ 3. vứt đi

to throw away

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拚弃

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 弃业 qìyè 回家 huíjiā

    - Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.

  • volume volume

    - shí zhī 无味 wúwèi 弃之可惜 qìzhīkěxī

    - ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.

  • volume volume

    - 拚弃 pànqì

    - vứt bỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Họ sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì guò 自己 zìjǐ de 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 放弃 fàngqì 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 清理 qīnglǐ 社区 shèqū de 废弃物 fèiqìwù

    - Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Biàn , Fān , Fèn , Pàn , Pīn
    • Âm hán việt: Biện , Phan , Phanh , Phiên , Phấn
    • Nét bút:一丨一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIT (手戈廿)
    • Bảng mã:U+62DA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình