Đọc nhanh: 拘牵 (câu khản). Ý nghĩa là: ràng buộc; bó buộc; buộc; cột; trói; trói buộc; kiềm chế; câu thúc.
拘牵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ràng buộc; bó buộc; buộc; cột; trói; trói buộc; kiềm chế; câu thúc
束缚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘牵
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 他 在 陌生人 面前 很 拘谨
- Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 他们 在 拘 嫌疑犯
- Họ đang bắt giữ nghi phạm.
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他 因 偷窃 被 拘
- Anh ta bị bắt giữ vì trộm cắp.
- 他们 牵手 应对 挑战
- Họ hợp tác để đối phó với thử thách.
- 他们 总是 牵手 走路
- Họ luôn dắt tay đi bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拘›
牵›