拘牵 jū qiān
volume volume

Từ hán việt: 【câu khản】

Đọc nhanh: 拘牵 (câu khản). Ý nghĩa là: ràng buộc; bó buộc; buộc; cột; trói; trói buộc; kiềm chế; câu thúc.

Ý Nghĩa của "拘牵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拘牵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ràng buộc; bó buộc; buộc; cột; trói; trói buộc; kiềm chế; câu thúc

束缚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘牵

  • volume volume

    - 颈动脉 jǐngdòngmài 一直 yìzhí bèi 牵扯 qiānchě 直至 zhízhì 撕裂 sīliè

    - Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.

  • volume volume

    - zài 陌生人 mòshēngrén 面前 miànqián hěn 拘谨 jūjǐn

    - Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 提前 tíqián 提供 tígōng 保护性 bǎohùxìng 拘留 jūliú

    - Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 嫌疑犯 xiányífàn

    - Họ đang bắt giữ nghi phạm.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 拘泥 jūnì

    - Anh ấy thường xuyên bảo thủ.

  • volume volume

    - yīn 偷窃 tōuqiè bèi

    - Anh ta bị bắt giữ vì trộm cắp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 牵手 qiānshǒu 应对 yìngduì 挑战 tiǎozhàn

    - Họ hợp tác để đối phó với thử thách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 牵手 qiānshǒu 走路 zǒulù

    - Họ luôn dắt tay đi bộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiên , Khản
    • Nét bút:一ノ丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KBHQ (大月竹手)
    • Bảng mã:U+7275
    • Tần suất sử dụng:Cao