volume volume

Từ hán việt: 【câu】

Đọc nhanh: (câu). Ý nghĩa là: bắt giữ; giam giữ, trói buộc; ép buộc; gò bó, cố chấp; khăng khăng; bảo thủ; câu nệ. Ví dụ : - 他被警察拘了。 Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.. - 他们在拘嫌疑犯。 Họ đang bắt giữ nghi phạm.. - 他因偷窃被拘。 Anh ta bị bắt giữ vì trộm cắp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. bắt giữ; giam giữ

逮捕或拘留

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi 警察 jǐngchá le

    - Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 嫌疑犯 xiányífàn

    - Họ đang bắt giữ nghi phạm.

  • volume volume

    - yīn 偷窃 tōuqiè bèi

    - Anh ta bị bắt giữ vì trộm cắp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. trói buộc; ép buộc; gò bó

拘束

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 拘束 jūshù ma

    - Bạn đừng gò bó như vậy chứ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 自己 zìjǐ

    - Bạn đừng trói buộc bản thân mình.

  • volume volume

    - 放松 fàngsōng xiē 别太拘 biétàijū

    - Thư giãn một chút, đừng quá gò bó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. cố chấp; khăng khăng; bảo thủ; câu nệ

不知变通

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你别 nǐbié tài 拘泥于 jūnìyú 细节 xìjié

    - Bạn đừng quá câu nệ vào chi tiết.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 拘泥 jūnì

    - Anh ấy thường xuyên bảo thủ.

✪ 4. hạn chế

限制

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài zhè xiǎo 地方 dìfāng

    - Bạn đừng hạn chế mình ở nơi nhỏ bé này.

  • volume volume

    - yào zuò 愚蠢 yúchǔn de shì

    - Bạn nên hạn chế làm những điều ngu ngốc lại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 拘买 jūmǎi 无用 wúyòng de 东西 dōngxī

    - Chúng ta phải hạn chế mua những thứ vô dụng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bèi 警察 jǐngchá le

    - Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.

  • volume volume

    - bèi 警察 jǐngchá 拘捕 jūbǔ 控以 kòngyǐ 强行进入 qiángxíngjìnrù 他人 tārén 住宅 zhùzhái de 罪名 zuìmíng

    - Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 嫌疑犯 xiányífàn

    - Họ đang bắt giữ nghi phạm.

  • volume volume

    - 拘谨 jūjǐn 发表 fābiǎo 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy thận trọng phát biểu.

  • volume volume

    - 长短 chángduǎn 不拘 bùjū

    - dài ngắn không hạn chế

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 一点儿 yīdiǎner 拘束 jūshù

    - Anh ấy nói chuyện rất thoải mái, tự nhiên.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 见面 jiànmiàn 有点 yǒudiǎn 拘谨 jūjǐn

    - Anh ấy hơi dè dặt trong lần gặp đầu tiên.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ 显得 xiǎnde 有些 yǒuxiē 拘束 jūshù

    - Cách cư xử của anh ấy có vẻ hơi gò bó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao