Đọc nhanh: 拘押营 (câu áp doanh). Ý nghĩa là: trung tâm giam giữ, trại tù.
拘押营 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm giam giữ
detention center
✪ 2. trại tù
prison camp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘押营
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 什么 叫 押韵
- cái gì kêu gieo vần?
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
押›
拘›
营›