拘传 jūchuán
volume volume

Từ hán việt: 【câu truyền】

Đọc nhanh: 拘传 (câu truyền). Ý nghĩa là: trát đòi hầu tòa, để triệu tập (để thẩm vấn).

Ý Nghĩa của "拘传" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拘传 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trát đòi hầu tòa

subpoena

✪ 2. để triệu tập (để thẩm vấn)

to summon (for questioning)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘传

  • volume volume

    - 三世 sānshì 单传 dānchuán

    - dòng độc đinh ba đời

  • volume volume

    - 不拘形迹 bùjūxíngjī

    - không câu nệ lễ phép

  • volume volume

    - 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - không câu nệ tiểu tiết.

  • volume volume

    - 不拘 bùjū 礼俗 lǐsú

    - không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 病毒 bìngdú 传染给 chuánrǎngěi 别人 biérén

    - Đừng lây virus cho người khác.

  • volume volume

    - 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - không câu nệ tiểu tiết

  • volume volume

    - 不消 bùxiāo 一会儿 yīhuìer 工夫 gōngfū 这个 zhègè 消息 xiāoxi jiù 传开 chuánkāi le

    - chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì de 形象 xíngxiàng bèi 广泛 guǎngfàn 传颂 chuánsòng

    - Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao