Đọc nhanh: 拘传 (câu truyền). Ý nghĩa là: trát đòi hầu tòa, để triệu tập (để thẩm vấn).
拘传 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trát đòi hầu tòa
subpoena
✪ 2. để triệu tập (để thẩm vấn)
to summon (for questioning)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘传
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
拘›