Đọc nhanh: 招式 (chiêu thức). Ý nghĩa là: cách thức, Phong cách.
招式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cách thức
manner
✪ 2. Phong cách
style
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招式
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
招›