Đọc nhanh: 拖地 (tha địa). Ý nghĩa là: Lau nhà. Ví dụ : - 我妈妈整理,我擦桌子,我爸爸拖地。 Mẹ dọn dẹp, tôi lau bàn, bố lau nhà
拖地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lau nhà
- 我 妈妈 整理 , 我 擦 桌子 , 我 爸爸 拖地
- Mẹ dọn dẹp, tôi lau bàn, bố lau nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖地
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 你 今天 负责 扫地 , 我 负责 拖地
- Hôm nay bạn quét sàn, tôi sẽ lau sàn.
- 我 正在 拖地
- Tôi đang lau nền.
- 你 拖 完地 了 吗 ?
- Bạn lau xong sàn chưa?
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 她 穿着 一身 拖地 长裙
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy dài.
- 我 妈妈 整理 , 我 擦 桌子 , 我 爸爸 拖地
- Mẹ dọn dẹp, tôi lau bàn, bố lau nhà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
拖›