拖地 tuō dì
volume volume

Từ hán việt: 【tha địa】

Đọc nhanh: 拖地 (tha địa). Ý nghĩa là: Lau nhà. Ví dụ : - 我妈妈整理我擦桌子我爸爸拖地。 Mẹ dọn dẹp, tôi lau bàn, bố lau nhà

Ý Nghĩa của "拖地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拖地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lau nhà

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma 整理 zhěnglǐ 桌子 zhuōzi 爸爸 bàba 拖地 tuōdì

    - Mẹ dọn dẹp, tôi lau bàn, bố lau nhà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖地

  • volume volume

    - 拖拉机 tuōlājī 翻耕 fāngēng 解冻 jiědòng de 土地 tǔdì

    - máy cày cày đất vừa mới tan băng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 负责 fùzé 扫地 sǎodì 负责 fùzé 拖地 tuōdì

    - Hôm nay bạn quét sàn, tôi sẽ lau sàn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 拖地 tuōdì

    - Tôi đang lau nền.

  • volume volume

    - tuō 完地 wándì le ma

    - Bạn lau xong sàn chưa?

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一身 yīshēn 拖地 tuōdì 长裙 chángqún

    - Cô ấy đang mặc một chiếc váy dài.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 整理 zhěnglǐ 桌子 zhuōzi 爸爸 bàba 拖地 tuōdì

    - Mẹ dọn dẹp, tôi lau bàn, bố lau nhà

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:一丨一ノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOPD (手人心木)
    • Bảng mã:U+62D6
    • Tần suất sử dụng:Cao