Đọc nhanh: 地毯拖鞋 (địa thảm tha hài). Ý nghĩa là: dép thảm.
地毯拖鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dép thảm
carpet slippers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地毯拖鞋
- 华贵 的 地毯
- tấm thảm lộng lẫy
- 地板 上铺 着 一张 地毯
- Sàn nhà được trải một tấm thảm.
- 你 拖 完地 了 吗 ?
- Bạn lau xong sàn chưa?
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 客厅 里 铺 着 红色 的 地毯
- Trong phòng khách trải thảm màu đỏ.
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
拖›
毯›
鞋›