Đọc nhanh: 拖动 (tha động). Ý nghĩa là: (máy tính) để kéo (thao tác chuột).
拖动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) để kéo (thao tác chuột)
(computing) to drag (mouse operation); to drag; to tow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖动
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一动 儿 就 哭
- động một tý là khóc.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 活动 住房 用 汽车 拖拽 的 住所
- Nơi ở được kéo bằng ô tô trong hoạt động.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
拖›