Đọc nhanh: 拒马 (cự mã). Ý nghĩa là: cheval de frize (một loại rào cản).
拒马 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cheval de frize (một loại rào cản)
cheval de frise (a type of barrier)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拒马
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拒›
马›