拔丝 básī
volume volume

Từ hán việt: 【bạt ty】

Đọc nhanh: 拔丝 (bạt ty). Ý nghĩa là: kẹo dẻo (nấu ăn), kéo thành đường hoặc kẹo bơ cứng (lớp phủ), kéo dây.

Ý Nghĩa của "拔丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拔丝 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kẹo dẻo (nấu ăn)

candied floss (cooking)

✪ 2. kéo thành đường hoặc kẹo bơ cứng (lớp phủ)

spun sugar or toffee (coating)

✪ 3. kéo dây

wire drawing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔丝

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò

    - xơ mướp.

  • volume volume

    - 丝竹 sīzhú zhī 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 振拔 zhènbá

    - không tự thoát khỏi cảnh ngộ.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 能刷 néngshuā wǎn yòng

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.

  • volume volume

    - 鸭血 yāxuè 粉丝汤 fěnsītāng

    - Canh miến tiết vịt.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 用处 yòngchǔ 很多 hěnduō

    - Xơ mướp có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao