Đọc nhanh: 拔丝 (bạt ty). Ý nghĩa là: kẹo dẻo (nấu ăn), kéo thành đường hoặc kẹo bơ cứng (lớp phủ), kéo dây.
拔丝 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kẹo dẻo (nấu ăn)
candied floss (cooking)
✪ 2. kéo thành đường hoặc kẹo bơ cứng (lớp phủ)
spun sugar or toffee (coating)
✪ 3. kéo dây
wire drawing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 不 自 振拔
- không tự thoát khỏi cảnh ngộ.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
拔›