Đọc nhanh: 拒载 (cự tải). Ý nghĩa là: từ chối chở khách (taxi).
拒载 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ chối chở khách (taxi)
指出租车等拒绝载客
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拒载
- 面对 权威 , 他 不敢 拒绝
- Trước mặt uy quyền, anh ấy không dám từ chối.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 人家 拒绝 了 , 他 还 一再 去 纠缠 , 真 不 知趣
- người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拒›
载›