Đọc nhanh: 拓扑 (thác phốc). Ý nghĩa là: (từ khóa vay) cấu trúc liên kết (toán học.), cấu trúc liên kết của mạng (tính toán).
拓扑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (từ khóa vay) cấu trúc liên kết (toán học.)
(loanword) topology (math.)
✪ 2. cấu trúc liên kết của mạng (tính toán)
topology of a network (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拓扑
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 准备 拓 图形
- Chuẩn bị in hình.
- 他 脚下 一绊 , 扑跌 在 地上
- anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
- 他 的 心 扑通 扑通 地 跳
- Tim anh ấy đập thình thịch.
- 公司 正在 拓宽 市场
- Công ty đang khai phá thị trường.
- 他 扑通一声 跳进 了 河里
- Anh ấy nhảy ùm xuống sông.
- 公司 活动 以 拓展 市场份额
- Công ty hoạt động nhằm gia tăng thị phần.
- 努力 去 拓路
- Cố gắng đi mở đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
拓›