Đọc nhanh: 女娲补天 (nữ oa bổ thiên). Ý nghĩa là: Nữ Oa vá trời.
女娲补天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nữ Oa vá trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女娲补天
- 现在 的 宅 男宅 女 , 成天 躲 在 家里 不见天日
- Bây giờ các trạch nam trạch nữ trốn ở nhà suốt ngày.
- 他 今天 去 上 了 数学 补课
- Hôm nay anh ấy đi học bù toán.
- 女娲补天 是从 远古 流传 下来 的 神话
- 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 大 女士 今天 有事 没 来
- Bà Đại hôm nay có việc nên không đến.
- 她 是 一个 圣洁 的 女人 , 天真 而 忠贞
- Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
女›
娲›
补›