拍巴掌 pāibāzhang
volume volume

Từ hán việt: 【phách ba chưởng】

Đọc nhanh: 拍巴掌 (phách ba chưởng). Ý nghĩa là: vỗ tay.

Ý Nghĩa của "拍巴掌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拍巴掌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vỗ tay

拍手

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍巴掌

  • volume volume

    - yǒu 好意 hǎoyì 提醒 tíxǐng hái bèi āi le 一巴掌 yībāzhang

    - tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai

  • volume volume

    - 巴掌 bāzhang hǎo 吓人 xiàrén

    - Bàn tay đó thật đáng sợ.

  • volume volume

    - 躲过 duǒguò 一巴掌 yībāzhang

    - Cô ấy tránh được một cái tát.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān 巴掌 bāzhang

    - Phòng của anh ấy nhỏ như lòng bàn tay.

  • volume volume

    - le 一个 yígè 巴掌 bāzhang

    - Anh ấy đã tát tôi một cái.

  • volume volume

    - 妈妈 māma le 一巴掌 yībāzhang

    - Mẹ anh đã tát vào mặt anh ấy một cái.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 岛屿 dǎoyǔ 只有 zhǐyǒu 巴掌 bāzhang

    - Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.

  • volume volume

    - 劈脸 pīliǎn gěi le 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao