拊掌 fǔzhǎng
volume volume

Từ hán việt: 【phủ chưởng】

Đọc nhanh: 拊掌 (phủ chưởng). Ý nghĩa là: vỗ tay. Ví dụ : - 拊掌大笑。 vỗ tay cười vang

Ý Nghĩa của "拊掌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拊掌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vỗ tay

拍手

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǎng 大笑 dàxiào

    - vỗ tay cười vang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拊掌

  • volume volume

    - le 一个 yígè 巴掌 bāzhang

    - Anh ấy đã tát tôi một cái.

  • volume volume

    - zhǎng

    - vỗ tay

  • volume volume

    - zài 鼓掌 gǔzhǎng

    - Anh ấy đang vỗ tay.

  • volume volume

    - zhǎng 大笑 dàxiào

    - vỗ tay cười vang

  • volume volume

    - 掌书 zhǎngshū 放在 fàngzài 桌上 zhuōshàng

    - Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn.

  • volume volume

    - gěi 鞋匠 xiéjiang 掌鞋 zhǎngxié

    - Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.

  • volume volume

    - 鼓掌 gǔzhǎng shì 欢迎 huānyíng de 表示 biǎoshì

    - Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.

  • volume volume

    - 执掌 zhízhǎng 公司 gōngsī de 财务 cáiwù

    - Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu , Phụ , Phủ
    • Nét bút:一丨一ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QODI (手人木戈)
    • Bảng mã:U+62CA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao