Đọc nhanh: 拊掌 (phủ chưởng). Ý nghĩa là: vỗ tay. Ví dụ : - 拊掌大笑。 vỗ tay cười vang
拊掌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỗ tay
拍手
- 拊 掌 大笑
- vỗ tay cười vang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拊掌
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 拊 掌
- vỗ tay
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 拊 掌 大笑
- vỗ tay cười vang
- 他 掌书 放在 桌上
- Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn.
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拊›
掌›