Đọc nhanh: 护堤 (hộ đê). Ý nghĩa là: hộ đê.
护堤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộ đê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护堤
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 这 条 堤防 保护 着 村庄 安全
- Con đê này bảo vệ an toàn của làng.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 海浪 不断 冲击 着 防护堤
- Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堤›
护›