Đọc nhanh: 拉美部 (lạp mĩ bộ). Ý nghĩa là: Bộ phận mĩ latinh.
✪ 1. Bộ phận mĩ latinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉美部
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 他 计划 去 拉美 旅行
- Anh ấy có kế hoạch đi du lịch đến Châu Mỹ La-tinh.
- 他 把 我 全部 拉 黑 了
- Anh ấy đã chặn tất cả liên lạc với tôi.
- 他们 赞美 了 这部 电影
- Họ khen ngợi bộ phim này.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
- 美容 针 可以 让 你 的 脸部 更显 年轻
- Tiêm botox có thể làm cho khuôn mặt bạn trông trẻ trung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
美›
部›