拉美部 lāměi bù
volume volume

Từ hán việt: 【lạp mĩ bộ】

Đọc nhanh: 拉美部 (lạp mĩ bộ). Ý nghĩa là: Bộ phận mĩ latinh.

Ý Nghĩa của "拉美部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bộ phận mĩ latinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉美部

  • volume volume

    - 我要 wǒyào dào 瓜达拉哈拉 guādálāhālā 墨西哥 mòxīgē 西部 xībù 城市 chéngshì 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một bộ phim ở Guadalajara.

  • volume volume

    - 局部 júbù 麻醉 mázuì de 手术 shǒushù 就是 jiùshì 完美 wánměi

    - Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 拉丁美洲 lādīngměizhōu de 恐怖组织 kǒngbùzǔzhī 有关 yǒuguān

    - Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 拉美 lāměi 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy có kế hoạch đi du lịch đến Châu Mỹ La-tinh.

  • volume volume

    - 全部 quánbù hēi le

    - Anh ấy đã chặn tất cả liên lạc với tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞美 zànměi le 这部 zhèbù 电影 diànyǐng

    - Họ khen ngợi bộ phim này.

  • - yòng 美容 měiróng 仪器 yíqì zuò 面部 miànbù 护理 hùlǐ 效果 xiàoguǒ hěn hǎo

    - Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.

  • - 美容 měiróng zhēn 可以 kěyǐ ràng de 脸部 liǎnbù 更显 gèngxiǎn 年轻 niánqīng

    - Tiêm botox có thể làm cho khuôn mặt bạn trông trẻ trung hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao