Đọc nhanh: 拉针 (lạp châm). Ý nghĩa là: Đinh river.
拉针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh river
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉针
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
针›