Đọc nhanh: 拉美西斯 (lạp mĩ tây tư). Ý nghĩa là: Rameses (tên của pharaoh).
✪ 1. Rameses (tên của pharaoh)
Rameses (name of pharaoh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉美西斯
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 他 计划 去 拉美 旅行
- Anh ấy có kế hoạch đi du lịch đến Châu Mỹ La-tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
斯›
美›
西›