Đọc nhanh: 拉窗绳 (lạp song thằng). Ý nghĩa là: dây kéo của cửa sổ có khung kính trượt.
拉窗绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây kéo của cửa sổ có khung kính trượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉窗绳
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他们 用 绳子 把 船拉到 岸边
- Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.
- 绳子 拉得 很 紧
- Dây thừng kéo rất căng.
- 我们 拉上 了 窗帘 , 以 挡住 阳光
- Chúng tôi kéo rèm lại để chặn ánh sáng mặt trời.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 他拉起 窗帘 然后 睡下去
- Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.
- 把 窗帘 拉开 , 让 阳光 照进来
- Mở rèm ra, để ánh nắng chiếu vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
窗›
绳›