Đọc nhanh: 麻绳 (ma thằng). Ý nghĩa là: dây thừng; dây gai. Ví dụ : - 捋麻绳。 vuốt sợi thừng gai.
麻绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây thừng; dây gai
麻制的绳子
- 捋 麻绳
- vuốt sợi thừng gai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻绳
- 捋 麻绳
- vuốt sợi thừng gai.
- 他 在 拧 麻绳
- Anh ấy đang xoắn dây thừng.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 他人 或许 是 为了 不 惹麻烦 而 委曲求全
- Mọi người có lẽ vì không muốn tự tìm phiền phức nên nhẫn nhịn.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绳›
麻›