Đọc nhanh: 拉皮 (lạp bì). Ý nghĩa là: đổi mới, để có một sự đổi mới.
拉皮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đổi mới
facelift
✪ 2. để có một sự đổi mới
to have a facelift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉皮
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 我 不 小心 拉 了 皮子
- Tôi vô tình kéo rách vải.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 下雨 以后 , 地皮 还 没有 干
- sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
皮›