Đọc nhanh: 拉皮区 (lạp bì khu). Ý nghĩa là: Khu kéo da.
拉皮区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu kéo da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉皮区
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 我 不 小心 拉 了 皮子
- Tôi vô tình kéo rách vải.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
拉›
皮›