Đọc nhanh: 拉里 (lạp lí). Ý nghĩa là: lari (tiền tệ của Georgia) (cho vay).
拉里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lari (tiền tệ của Georgia) (cho vay)
lari (currency of Georgia) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉里
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 希拉里 会 很 不 开心
- Hillary sẽ không hài lòng.
- 他开 着 拖拉机 去 田里
- Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.
- 在 这个 农家 庭院 里 停 着 一台 拖拉机
- Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
里›