Đọc nhanh: 喷防粘漆 (phún phòng niêm tất). Ý nghĩa là: Phun sơn chống dính.
喷防粘漆 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phun sơn chống dính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷防粘漆
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 这是 防狼 喷雾
- Đây là bình xịt hơi cay.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
漆›
粘›
防›