Đọc nhanh: 拉党结派 (lạp đảng kết phái). Ý nghĩa là: kéo bè kết phái.
拉党结派 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo bè kết phái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉党结派
- 结党营私
- kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 你 属于 哪一 党派 ?
- Bạn thuộc phe nào?
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
- 莎拉 · 佩林 于 得 州 会见 党内 成员
- Sarah Palin nói chuyện với các đảng viên ở Texas
- 这 两个 敌对 的 党派 之间 没有 共同点
- Hai đảng đối địch này không có điểm chung nào.
- 我们 公司 拉帮结派
- Công ty chúng tôi chia bè kết phái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
拉›
派›
结›