Đọc nhanh: 拉夫桑贾尼 (lạp phu tang cổ ni). Ý nghĩa là: Akbar Hashemi Rafsanjani.
拉夫桑贾尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Akbar Hashemi Rafsanjani
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉夫桑贾尼
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 拉夫
- bắt phu
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 把 牙齿 种 下去 就 会长 出 一个 新 的 拉尔夫
- Trồng nó và bạn sẽ phát triển một Ralph mới.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
尼›
拉›
桑›
贾›