Đọc nhanh: 拉大条 (lạp đại điều). Ý nghĩa là: đi vệ sinh (tiếng lóng).
拉大条 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi vệ sinh (tiếng lóng)
to defecate (slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉大条
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 前面 是 一条 坦荡 的 大路
- trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
拉›
条›