Đọc nhanh: 拉菲草 (lạp phỉ thảo). Ý nghĩa là: raffia (từ mượn).
✪ 1. raffia (từ mượn)
raffia (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉菲草
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 草 鸡窝 里拉 不 出 凤凰 来
- Không thể lấy ra một con phượng hoàng từ ổ trứng gà mái.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 菲茨杰拉德 靠 这个 混 的 不错 啊
- Fitzgerald dường như đã tạo nên một sự nghiệp tốt nhờ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
草›
菲›