拉丝模 lāsī mó
volume volume

Từ hán việt: 【lạp ty mô】

Đọc nhanh: 拉丝模 (lạp ty mô). Ý nghĩa là: khuôn (tức là công cụ để cắt dây đến một đường kính nhất định).

Ý Nghĩa của "拉丝模" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉丝模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuôn (tức là công cụ để cắt dây đến một đường kính nhất định)

die (i.e. tool for cutting wire to a given diameter)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉丝模

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 酸辣 suānlà 菜丝 càisī 沙拉 shālà de 做法 zuòfǎ 简单 jiǎndān yòu 好吃 hǎochī

    - Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 全新 quánxīn de 商业模式 shāngyèmóshì 诞生 dànshēng le

    - Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.

  • volume volume

    - 签售 qiānshòu néng 拉近 lājìn 偶像 ǒuxiàng 粉丝 fěnsī de 距离 jùlí

    - Ký tặng có thể rút ngắn khoảng cách giữa thần tượng và người hâm mộ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao