Đọc nhanh: 拉丝模 (lạp ty mô). Ý nghĩa là: khuôn (tức là công cụ để cắt dây đến một đường kính nhất định).
拉丝模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn (tức là công cụ để cắt dây đến một đường kính nhất định)
die (i.e. tool for cutting wire to a given diameter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉丝模
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 签售 能 拉近 偶像 与 粉丝 的 距离
- Ký tặng có thể rút ngắn khoảng cách giữa thần tượng và người hâm mộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
拉›
模›