Đọc nhanh: 拉丁语 (lạp đinh ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Latin. Ví dụ : - 你懂拉丁语 Bạn biết tiếng Latinh của mình.
拉丁语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Latin
Latin (language)
- 你 懂 拉丁语
- Bạn biết tiếng Latinh của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉丁语
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 你 懂 拉丁语
- Bạn biết tiếng Latinh của mình.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
- 我 早 在 五年级 就通 拉丁语 了
- Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
拉›
语›