Đọc nhanh: 溅污 (tiên ô). Ý nghĩa là: bắn toé; bắn tung toé.
溅污 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắn toé; bắn tung toé
泼洒液体或任何湿的物质;泼洒小滴或小块以弄污
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溅污
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 包庇 贪污犯
- bao che kẻ tham ô
- 锅 壁上 有 污渍
- Trên thành nồi có vết bẩn.
- 单子 上 有 个 污点
- Trên chăn có một vết bẩn.
- 他 洗 去 过去 的 污点
- Anh ấy rửa sạch vết nhơ trong quá khứ.
- 减少 污染 是 重要 课题
- Giảm ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.
- 别污 了 我 的 新 衣服
- Đừng làm bẩn quần áo mới của tôi.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
污›
溅›