溅污 jiàn wū
volume volume

Từ hán việt: 【tiên ô】

Đọc nhanh: 溅污 (tiên ô). Ý nghĩa là: bắn toé; bắn tung toé.

Ý Nghĩa của "溅污" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溅污 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắn toé; bắn tung toé

泼洒液体或任何湿的物质;泼洒小滴或小块以弄污

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溅污

  • volume volume

    - 及时 jíshí 清除 qīngchú 污水 wūshuǐ 粪便 fènbiàn 防止 fángzhǐ 蚊蝇滋生 wényíngzīshēng

    - kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.

  • volume volume

    - 包庇 bāobì 贪污犯 tānwūfàn

    - bao che kẻ tham ô

  • volume volume

    - guō 壁上 bìshàng yǒu 污渍 wūzì

    - Trên thành nồi có vết bẩn.

  • volume volume

    - 单子 dānzi shàng yǒu 污点 wūdiǎn

    - Trên chăn có một vết bẩn.

  • volume volume

    - 过去 guòqù de 污点 wūdiǎn

    - Anh ấy rửa sạch vết nhơ trong quá khứ.

  • volume volume

    - 减少 jiǎnshǎo 污染 wūrǎn shì 重要 zhòngyào 课题 kètí

    - Giảm ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.

  • volume volume

    - 别污 biéwū le de xīn 衣服 yīfú

    - Đừng làm bẩn quần áo mới của tôi.

  • volume volume

    - 化学品 huàxuépǐn 泄漏 xièlòu 污染 wūrǎn le 土壤 tǔrǎng

    - Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
    • Bảng mã:U+6C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiễn
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBOJ (水月人十)
    • Bảng mã:U+6E85
    • Tần suất sử dụng:Trung bình