担子菌 dànzi jūn
volume volume

Từ hán việt: 【đảm tử khuẩn】

Đọc nhanh: 担子菌 (đảm tử khuẩn). Ý nghĩa là: đảm khuẩn.

Ý Nghĩa của "担子菌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

担子菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đảm khuẩn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 担子菌

  • volume volume

    - zhè 担子 dànzi hěn 沉重 chénzhòng

    - Cái gánh này rất nặng.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 昼夜 zhòuyè 担心 dānxīn 在外 zàiwài de 孩子 háizi

    - Người mẹ ngày đêm lo lắng cho đứa con ở xa.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye wèi 孙子 sūnzi 担心 dānxīn

    - Ông lo lắng cho cháu.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 数清 shǔqīng 这些 zhèxiē 培养皿 péiyǎngmǐn de 细菌 xìjūn 孢子 bāozi

    - Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.

  • volume volume

    - 默默地 mòmòdì 担心 dānxīn 孩子 háizi de 未来 wèilái

    - Cô ấy trăn trở không nguôi về tương lai của con.

  • volume volume

    - de 样子 yàngzi 慌张 huāngzhāng ràng rén 担心 dānxīn

    - Vẻ mặt hoảng hốt của cô ấy khiến người khác lo lắng.

  • volume volume

    - 匆忙 cōngmáng de 样子 yàngzi ràng rén 担心 dānxīn

    - Cái vẻ vội vã của cô ấy khiến người ta lo lắng.

  • volume volume

    - 男子汉 nánzǐhàn yào yǒu 担当 dāndāng 精神 jīngshén

    - Đàn ông phải có tinh thần trách nhiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Dān , Dǎn , Dàn , Qiè
    • Âm hán việt: Đam , Đãn , Đảm
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAM (手日一)
    • Bảng mã:U+62C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao