Đọc nhanh: 担子菌 (đảm tử khuẩn). Ý nghĩa là: đảm khuẩn.
担子菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảm khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 担子菌
- 这 担子 很 沉重
- Cái gánh này rất nặng.
- 母亲 昼夜 担心 在外 的 孩子
- Người mẹ ngày đêm lo lắng cho đứa con ở xa.
- 爷爷 为 孙子 担心
- Ông lo lắng cho cháu.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 她 默默地 担心 孩子 的 未来
- Cô ấy trăn trở không nguôi về tương lai của con.
- 她 的 样子 慌张 , 让 人 担心
- Vẻ mặt hoảng hốt của cô ấy khiến người khác lo lắng.
- 她 匆忙 的 样子 让 人 担心
- Cái vẻ vội vã của cô ấy khiến người ta lo lắng.
- 男子汉 要 有 担当 精神
- Đàn ông phải có tinh thần trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
担›
菌›