Đọc nhanh: 波形图 (ba hình đồ). Ý nghĩa là: dao động đồ.
波形图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao động đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波形图
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 准备 拓 图形
- Chuẩn bị in hình.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 这个 图形 有 两个 直角
- Hình này có hai góc vuông.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
形›
波›