Đọc nhanh: 黑狗 (hắc cẩu). Ý nghĩa là: chó mực.
黑狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑狗
- 这 只 狗 名字 叫 小黑
- Con chó này tên là Tiểu Hắc.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 不要 害怕 , 我家 的 狗 不 咬 人
- Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.
- 小 黑狗 守护 在 我 家门口
- Chú chó đen canh giữ trước cửa nhà tôi.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 漆黑 的 狗 在 夜里 跑
- Con chó đen kịt chạy trong đêm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
黑›