抽象词 chōuxiàng cí
volume volume

Từ hán việt: 【trừu tượng từ】

Đọc nhanh: 抽象词 (trừu tượng từ). Ý nghĩa là: từ trừu tượng.

Ý Nghĩa của "抽象词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽象词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ trừu tượng

abstract word

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽象词

  • volume volume

    - cóng 案例 ànlì zhōng 抽象 chōuxiàng chū 结论 jiélùn

    - Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 明白 míngbai 云云 yúnyún 抽象 chōuxiàng de 见解 jiànjiě

    - Tôi không thể hiểu những ý tưởng trừu tượng như thế.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan huà 抽象 chōuxiàng de huà

    - Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 褒义词 bāoyìcí 可以 kěyǐ 提升 tíshēng 形象 xíngxiàng

    - Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.

  • volume volume

    - 空洞 kōngdòng 抽象 chōuxiàng de 调头 diàotóu 必须 bìxū 少唱 shǎochàng

    - những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.

  • volume volume

    - 抽象 chōuxiàng de 艺术 yìshù 需要 xūyào 想象力 xiǎngxiànglì

    - Nghệ thuật trừu tượng đòi hỏi trí tưởng tượng.

  • volume volume

    - jiǎng 抽象 chōuxiàng de 事情 shìqing 具体 jùtǐ de 东西 dōngxī jiù 容易 róngyì 使人 shǐrén 明白 míngbai

    - Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cóng 数据 shùjù zhōng 抽象 chōuxiàng chū 规律 guīlǜ

    - Chúng ta rút ra quy luật từ dữ liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao