Đọc nhanh: 抽茧 (trừu kiển). Ý nghĩa là: 書 lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng。 引出頭緒。也做抽繹。見〖抽搐〗。參看'泵'。見〖風泵〗。.
抽茧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 書 lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng。 引出頭緒。也做抽繹。見〖抽搐〗。參看'泵'。見〖風泵〗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽茧
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 抽个 空 处理 这些 事
- Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 他 手上 有 茧
- Tay anh ấy có vết chai.
- 他 把 钥匙 置 在 抽屉 里
- Anh ấy để chìa khóa trong ngăn kéo.
- 他 把 钱 抽出来
- Anh ấy lấy tiền ra.
- 他 抽时间 去 省亲
- Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.
- 门上 写 着 几个 字 : 请勿 抽烟
- Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
茧›