抽茧 chōu jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trừu kiển】

Đọc nhanh: 抽茧 (trừu kiển). Ý nghĩa là: lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng。 引出頭緒也做抽繹抽搐〗。參看''。風泵〗。.

Ý Nghĩa của "抽茧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽茧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. 書 lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng。 引出頭緒。也做抽繹。見〖抽搐〗。參看'泵'。見〖風泵〗。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽茧

  • volume volume

    - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • volume volume

    - 抽个 chōugè kōng 处理 chǔlǐ 这些 zhèxiē shì

    - Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 叛乱 pànluàn ér 被判 bèipàn 抽筋 chōujīn 之刑 zhīxíng

    - Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng yǒu jiǎn

    - Tay anh ấy có vết chai.

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi zhì zài 抽屉 chōuti

    - Anh ấy để chìa khóa trong ngăn kéo.

  • volume volume

    - qián 抽出来 chōuchūlái

    - Anh ấy lấy tiền ra.

  • volume volume

    - 抽时间 chōushíjiān 省亲 xǐngqīn

    - Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.

  • volume volume

    - 门上 ménshàng xiě zhe 几个 jǐgè 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chóng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiển
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TLMI (廿中一戈)
    • Bảng mã:U+8327
    • Tần suất sử dụng:Trung bình