空拳 kōngquán
volume volume

Từ hán việt: 【không quyền】

Đọc nhanh: 空拳 (không quyền). Ý nghĩa là: tay không; tay không tấc sắt; tay trắng。形容两手空空没有任何可以凭借的东西。. Ví dụ : - 手空拳。 tay không.

Ý Nghĩa của "空拳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

空拳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tay không; tay không tấc sắt; tay trắng。形容两手空空,没有任何可以凭借的东西。

Ví dụ:
  • volume volume

    - chì shǒu 空拳 kōngquán

    - tay không.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空拳

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 三维空间 sānwéikōngjiān

    - không gian ba chiều.

  • volume volume

    - chì shǒu 空拳 kōngquán

    - tay không.

  • volume volume

    - 举起 jǔqǐ 拳头 quántou 向下 xiàngxià hāng

    - giơ nắm tay nện xuống.

  • volume volume

    - zài 暴动 bàodòng zhōng 农奴 nóngnú men 赤手空拳 chìshǒukōngquán 对付 duìfu 钢枪 gāngqiāng 铁炮 tiěpào

    - Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.

  • volume volume

    - 赤手空拳 chìshǒukōngquán 面对 miànduì 敌人 dírén

    - Anh ta đối mặt với kẻ thù bằng tay không.

  • volume volume

    - rén 赤手空拳 chìshǒukōngquán 冲过来 chōngguòlái

    - Người đó xông tới với hai tay không.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén dōu hěn 健谈 jiàntán 海阔天空 hǎikuòtiānkōng 聊起来 liáoqǐlai 没个 méigè wán

    - hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao