抽绎 chōu yì
volume volume

Từ hán việt: 【trừu dịch】

Đọc nhanh: 抽绎 (trừu dịch). Ý nghĩa là: lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng.

Ý Nghĩa của "抽绎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽绎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng

引出头绪也做抽绎见〖抽搐〗参看'泵'见〖风泵〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽绎

  • volume volume

    - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan huà 抽象 chōuxiàng de huà

    - Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.

  • volume volume

    - 抽个 chōugè kōng 处理 chǔlǐ 这些 zhèxiē shì

    - Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.

  • volume volume

    - 集市 jíshì shàng de rén 络绎不绝 luòyìbùjué 十分 shífēn 热闹 rènao

    - Người trong chợ đông đúc, rất nhộn nhịp.

  • volume volume

    - 抽空 chōukōng 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Anh ấy dành thời gian tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - 抽绎 chōuyì

    - rút ra đầu mối

  • volume volume

    - qián 抽出来 chōuchūlái

    - Anh ấy lấy tiền ra.

  • volume volume

    - 抽时间 chōushíjiān 省亲 xǐngqīn

    - Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:フフ一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMEQ (女一水手)
    • Bảng mã:U+7ECE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình