Đọc nhanh: 抽绎 (trừu dịch). Ý nghĩa là: lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng.
抽绎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần ra đầu mối; làm rõ ý nghĩa; dòng tư tưởng
引出头绪也做抽绎见〖抽搐〗参看'泵'见〖风泵〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽绎
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 喜欢 画 抽象 的 画
- Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.
- 他 抽个 空 处理 这些 事
- Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.
- 集市 上 的 人 络绎不绝 , 十分 热闹
- Người trong chợ đông đúc, rất nhộn nhịp.
- 他 抽空 参加 了 会议
- Anh ấy dành thời gian tham gia cuộc họp.
- 抽绎
- rút ra đầu mối
- 他 把 钱 抽出来
- Anh ấy lấy tiền ra.
- 他 抽时间 去 省亲
- Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
绎›