Đọc nhanh: 抽油杆泵杆 (trừu du can bơm can). Ý nghĩa là: cần hút cần bơm (Dầu khí và mỏ than).
抽油杆泵杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần hút cần bơm (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽油杆泵杆
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 光 会 耍笔杆 的 人 , 碰到 实际 问题 往往 束手无策
- những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
杆›
油›
泵›