Đọc nhanh: 抽水马桶盖 (trừu thuỷ mã dũng cái). Ý nghĩa là: Nắp đậy bô; nắp bồn cầu.
抽水马桶盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nắp đậy bô; nắp bồn cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽水马桶盖
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 打桶 水 潲 潲 院子
- lấy thùng nước vẩy sân.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
- 为什么 你 抽 这匹马 ?
- Sao bạn lại quất con ngựa này?
- 如果 你 吃 完 感觉 肚子 很胀 , 吃 撑 了 , 就 不要 马上 喝水 了
- Nếu bạn cảm thấy đầy hơi sau khi ăn no, không nên uống nước ngay lập tức
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
桶›
水›
盖›
马›