Đọc nhanh: 马桶盖螺丝 (mã dũng cái loa ty). Ý nghĩa là: Ốc vít nắp bồn cầu.
马桶盖螺丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ốc vít nắp bồn cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马桶盖螺丝
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
桶›
盖›
螺›
马›