Đọc nhanh: 抽号机 (trừu hiệu cơ). Ý nghĩa là: Máy lấy số thứ tự. Ví dụ : - 自动抽号机 Máy lấy số tự động
抽号机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy lấy số thứ tự
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽号机
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 这种 机器人 的 型号 是 新 开发 的
- Mẫu người máy này mới được nghiên cứu.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 给 我 你 的 手机号码
- Cho tôi số điện thoại di động của bạn
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
抽›
机›