Đọc nhanh: 抽匣 (trừu hạp). Ý nghĩa là: ngăn kéo; hộc tủ.
抽匣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngăn kéo; hộc tủ
抽屉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽匣
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 喜欢 画 抽象 的 画
- Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.
- 他 抽个 空 处理 这些 事
- Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.
- 他 抽空 参加 了 会议
- Anh ấy dành thời gian tham gia cuộc họp.
- 他 把 钱 抽出来
- Anh ấy lấy tiền ra.
- 他 抽时间 去 省亲
- Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.
- 他 抽空 给 我们 讲解 计划
- Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.
- 门上 写 着 几个 字 : 请勿 抽烟
- Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匣›
抽›