抽匣 chōu xiá
volume volume

Từ hán việt: 【trừu hạp】

Đọc nhanh: 抽匣 (trừu hạp). Ý nghĩa là: ngăn kéo; hộc tủ.

Ý Nghĩa của "抽匣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽匣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngăn kéo; hộc tủ

抽屉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽匣

  • volume volume

    - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan huà 抽象 chōuxiàng de huà

    - Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.

  • volume volume

    - 抽个 chōugè kōng 处理 chǔlǐ 这些 zhèxiē shì

    - Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.

  • volume volume

    - 抽空 chōukōng 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Anh ấy dành thời gian tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - qián 抽出来 chōuchūlái

    - Anh ấy lấy tiền ra.

  • volume volume

    - 抽时间 chōushíjiān 省亲 xǐngqīn

    - Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.

  • volume volume

    - 抽空 chōukōng gěi 我们 wǒmen 讲解 jiǎngjiě 计划 jìhuà

    - Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 门上 ménshàng xiě zhe 几个 jǐgè 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:一丨フ一一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SWL (尸田中)
    • Bảng mã:U+5323
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao